坂 phản →Tra cách viết của 坂 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: ハン、さか
Ý nghĩa:
cái dốc, đường dốc, slope
坂 phản [Chinese font] 坂 →Tra cách viết của 坂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
bản
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi. Cũng đọc Phản.
Từ ghép
cửu bản dương trường 九坂羊腸
phản
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sườn núi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sườn núi, dốc núi.
Từ điển Thiều Chửu
① Sườn núi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sườn núi, dốc: 坂上走丸 Như xe xuống dốc không phanh, được thể lên như diều. Cv. 阪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi. Cũng đọc Bản.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典