圧 áp →Tra cách viết của 圧 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: アツ
Ý nghĩa:
ép, áp lực, pressure
圧 áp, yếp, yểm →Tra cách viết của 圧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 土 (つち・つちへん・どへん) (3 nét) - Cách đọc: 【小】 アツ、【△】 オウ、【△】 お(さえる)、【△】 お(す)、【△】 へ(す)
Ý nghĩa:
おす。へす。おさえる。おさえつける。
おさえる力。おさえつける力。
[Hint] 【補足】
「壓」の新字体です。[Phrase] 【四字熟語】
科挙圧巻(かきょあっかん)
泰山圧卵(たいざんあつらん)
【ことわざ】
圧巻(あっかん)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典