Kanji Version 13
logo

  

  

viên  →Tra cách viết của 圆 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
viên
giản thể

Từ điển phổ thông
1. tròn, hình tròn
2. cầu, hình cầu
3. tròn (trăng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 6
bán viên • đoàn viên • nhật viên • viên bàn • viên chu • viên trụ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典