圆 viên →Tra cách viết của 圆 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
viên
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tròn, hình tròn
2. cầu, hình cầu
3. tròn (trăng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 圓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 圓
Từ ghép 6
bán viên 半圆 • đoàn viên 团圆 • nhật viên 日圆 • viên bàn 圆盘 • viên chu 圆周 • viên trụ 圆柱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典