圄 ngữ [Chinese font] 圄 →Tra cách viết của 圄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
ngữ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh ngữ 囹圄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Linh ngữ” 囹圄: xem “linh” 囹.
Từ điển Thiều Chửu
① Linh ngữ 囹圄 nhà tù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 囹圄 [língyư].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giữ cho khỏi mất — Cấm đoán.
Từ ghép
linh ngữ 囹圄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典