囪 song, thông →Tra cách viết của 囪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
song
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ống khói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống khói. § Tục gọi là “yên thông” 煙囪.
2. Một âm là “song”. (Danh) Cũng như “song” 窗.
Từ ghép 1
vô song 無囪
thông
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống khói. § Tục gọi là “yên thông” 煙囪.
2. Một âm là “song”. (Danh) Cũng như “song” 窗.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典