嚳 khốc [Chinese font] 嚳 →Tra cách viết của 嚳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ:
Ý nghĩa:
khốc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vội bảo, cấp báo
2. (tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên vua đời xưa, là một trong “ngũ đế” 五帝, họ là “Cao Tân” 高辛.
Từ điển Thiều Chửu
① Vội bảo (báo cấp).
② Tên vua đời xưa, tức là họ Cao-Tân.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cáo cấp, cấp báo;
② [Kù] Tên vua đời xưa (trong truyền thuyết là họ Cao Tân).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Báo tin rất gấp — Hiệu của một vị vua thượng cổ Trung Hoa. Như chữ Khốc 俈.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典