嚦 lịch [Chinese font] 嚦 →Tra cách viết của 嚦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng gãy, tiếng vỡ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “lịch lịch” 嚦嚦.
Từ điển Thiều Chửu
① Lịch lịch 嚦嚦 tiếng động ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嚦嚦】 lịch lịch [lìlì] (văn) (thanh) Líu lo: 鶯 聲嚦嚦 Tiếng oanh hót líu lo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lịch lịch 嚦嚦: Tiếng động lịch lịch — Tiếng chim hót.
Từ ghép
lịch lịch 嚦嚦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典