嚙 giảo, khiết, ngão →Tra cách viết của 嚙 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
giảo
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 齩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giảo 咬.
khiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắn, gặm
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắn, gặm, gặm nhấm.
ngão
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắn, gặm
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典