器 khí →Tra cách viết của 器 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: キ、うつわ
Ý nghĩa:
đồ đựng, container
器 khí [Chinese font] 器 →Tra cách viết của 器 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khí
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ dùng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ dùng, dụng cụ. ◎Như: “khí dụng” 器用 đồ dùng, “đào khí” 陶器 đồ gốm, “binh khí” 兵器 khí giới.
2. (Danh) Độ lượng. ◎Như: “khí độ khoan quảng” 器度寬廣 khí độ rộng rãi. ◇Luận Ngữ 論語: “Quản Trọng chi khí tiểu tai” 管仲之器小哉 (Bát dật 八佾) Độ lượng của Quản Trọng nhỏ nhen thay!
3. (Danh) Tài năng, năng lực. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thử tử trưởng thành, tất đương đại chi vĩ khí dã” 此子長成, 必當代之偉器也 (Đệ thập nhất hồi) Người này lớn lên tất là người giỏi trong đời.
4. (Danh) Cơ quan, bộ phận. ◎Như: “sinh thực khí” 生殖器 bộ phận sinh dục.
5. (Danh) Các thứ thuộc về tước vị, danh hiệu.
6. (Danh) Họ “Khí”.
7. (Động) Coi trọng. ◎Như: “khí trọng” 器重 coi trọng (vì có tài năng). ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Triều đình khí chi” 朝廷器之 (Trần Sủng truyện 陳寵傳) Triều đình coi trọng ông.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ, như khí dụng 器用 đồ dùng.
② Tài năng.
③ Ðộ lượng. Trông người nào mà cho là có tài gọi là khí trọng 器重.
④ Các thứ thuộc về tước vị danh hiệu cũng gọi là khí.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Gọi chung các) công cụ, đồ dùng: 武器 Vũ khí; 容器 Đồ đựng; 石器 Đồ đá; 銅器 Đồ đồng;
② Cơ quan: 消化器 Cơ quan tiêu hoá;
③ Máy, hộp: 變壓器 Máy biến thế; 變速器 Hộp số, hộp biến tốc;
④ Bụng dạ, độ lượng, khí độ: 小器 Bụng dạ hẹp hòi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ dùng — Sự tài giỏi — Lòng dạ rộng hẹp của một người.
Từ ghép
ám khí 暗器 • ẩm khí 飲器 • bài tiết khí 排泄器 • bài tiết khí quan 排泄器官 • bí khí 祕器 • biến áp khí 变壓器 • biến áp khí 變壓器 • binh khí 兵器 • căn khí 根器 • cơ khí 机器 • cơ khí 機器 • di khí 彞器 • diệt hoả khí 滅火器 • dung khí 容器 • đại khí 大器 • đào khí 陶器 • đào khí 隯器 • đầu thử kị khí 投鼠忌器 • điền khí 田器 • điện khí 電器 • đồng khí 銅器 • hạch vũ khí 核武器 • hung khí 凶器 • khí cụ 器具 • khí cục 器局 • khí giới 器械 • khí quan 器官 • khí vũ 器宇 • kim khí 金器 • lợi khí 利器 • ngoã khí 瓦器 • nhạc khí 樂器 • nhung khí 戎器 • pháp khí 法器 • phún vụ khí 噴霧器 • quân khí 軍器 • sinh thực khí 生殖器 • tài khí 材器 • thạch khí 石器 • thọ khí 夀器 • tự khí 祀器 • vi âm khí 微音器 • vị giác khí 味覺器 • vũ khí 武器
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典