噥 nông [Chinese font] 噥 →Tra cách viết của 噥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
nông
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói lẩm bẩm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nói nhỏ. ◎Như: “cô nông” 咕噥 nói lẩm bẩm, nói thì thầm.
Từ điển Thiều Chửu
① Nông nông 噥噥 nói lẩm bẩm. Nói nhiều mà tiếng nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【噥噥】 nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói nhiều mà vô nghĩa.
Từ ghép
đô đô nông nông 嘟嘟噥噥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典