噢 úc, ủ [Chinese font] 噢 →Tra cách viết của 噢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
Úc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 喔 [o].
úc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng than)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Úc y” 噢咿 trong lòng đau thương, xót ruột.
2. Một âm là “ủ”. (Trạng thanh) “Ủ hủ” 噢咻 tiếng rên rỉ vì đau đớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Úc y 噢咿 xót ruột (thương ngầm).
② Một âm là ủ. Ủ hủ 噢咻 tiếng yên ủi một cách thiết tha xót xa quá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn rầu — Một âm là Ẩu ( tiếng kêu đau ).
ẩu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ẩu hưu 噢咻 — Một âm khác là Úc.
Từ ghép
ẩu hưu 噢咻
ủ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Úc y” 噢咿 trong lòng đau thương, xót ruột.
2. Một âm là “ủ”. (Trạng thanh) “Ủ hủ” 噢咻 tiếng rên rỉ vì đau đớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Úc y 噢咿 xót ruột (thương ngầm).
② Một âm là ủ. Ủ hủ 噢咻 tiếng yên ủi một cách thiết tha xót xa quá.
Từ ghép
ủ hủ 噢咻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典