噜 lỗ, rô →Tra cách viết của 噜 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
lỗ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói lắm, nói nhiều
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚕
Từ ghép 2
cô lỗ 咕噜 • lỗ tô 噜苏
rô
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tô rô 囌嚕)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚕.
Từ ghép 1
tô rô 苏噜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典