Kanji Version 13
logo

  

  

lỗ,   →Tra cách viết của 噜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
lỗ
giản thể

Từ điển phổ thông
nói lắm, nói nhiều
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 2
cô lỗ • lỗ tô


giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tô rô )
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 1
tô rô




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典