噌 tăng →Tra cách viết của 噌 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
tăng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xoẹt, soạt, phắt (tiếng động)
2. mắng mỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Xoẹt, soàn soạt, phắt: 火柴劃噌的一聲 Quẹt diêm đánh xoẹt một cái; 在木頭上鋸得噌地響 Cưa soàn soạt trên gỗ; 噌一聲,跳上房去了 Phắt một cái, đã nhảy lên mái nhà rồi;
② (đph) Mắng: 他爸爸噌了他一頓 Cha nó mắng nó một trận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tăng hoành 噌吰: Kêu lên, vang lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典