噂 tổn, tỗn →Tra cách viết của 噂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
tổn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tụ tập trò chuyện.
2. (Phó) “Tổn đạp” 噂沓 nói nhiều, lắm lời, bàn luận lung tung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói nhiều. Lắm lời — Nói lắp, cà lăm.
tỗn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỗn đạp 噂沓)
Từ điển Trần Văn Chánh
【噂沓】tỗn đạp [zưntà] (văn) Bàn luận lung tung. Cv. 噂
Từ ghép 1
tỗn đạp 噂沓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典