嘱 chúc →Tra cách viết của 嘱 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: ショク
Ý nghĩa:
ủy thác, giao phó, entrust
嘱 chúc →Tra cách viết của 嘱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
chúc
giản thể
Từ điển phổ thông
dặn dò
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 囑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dặn (dò), gởi, giao phó, (di) chúc: 叮囑 Căn dặn, dặn dò; 遺囑 Di chúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典