嘤 anh →Tra cách viết của 嘤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
anh
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng chim kêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚶.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嚶嚶】anh anh [yingying] (thanh) (văn) ① Tiếng chim kêu;
② Tiếng lục lạc kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典