嗶 tất [Chinese font] 嗶 →Tra cách viết của 嗶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tất
phồn thể
Từ điển phổ thông
vải len, đồ dệt bằng lông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tất ki” 嗶嘰.
Từ điển Thiều Chửu
① Tất ki 嗶嘰 đồ dệt bằng lông.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嗶嘰】tất ki [bìji] Vải xéc, hàng xéc.
Từ ghép
tất ki 嗶嘰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典