営 doanh →Tra cách viết của 営 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét) - Cách đọc: エイ、いとな-む
Ý nghĩa:
kinh doanh, manage
営 dinh, doanh →Tra cách viết của 営 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
dinh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nơi đóng quân
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)
doanh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nơi đóng quân
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典