喪 tang →Tra cách viết của 喪 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: ソウ、も
Ý nghĩa:
mất, lễ tang, miss
喪 tang, táng [Chinese font] 喪 →Tra cách viết của 喪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tang
phồn thể
Từ điển phổ thông
việc tang, tang lễ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lễ nghi chôn cất người chết.
2. (Danh) Sự tình quan hệ với cái chết. ◎Như: “cư tang” 居喪 để tang, “điếu tang” 弔喪 viếng kẻ chết.
3. (Danh) Xác chết, thi thể.
4. (Danh) Họa nạn, tai vạ.
5. (Danh) Họ “Tang”.
6. Một âm là “táng”. (Động) Chạy trốn, đào vong.
7. (Động) Mất, đánh mất. ◎Như: “táng minh” 喪明 mù mắt, “táng vị” 喪位 mất ngôi. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử ngôn Vệ Linh Công chi vô đạo dã, Khang Tử viết: Phù như thị, hề nhi bất táng?” 子言衛靈公之無道也, 康子曰: 夫如是, 奚而不喪? (Hiến vấn 憲問) Khổng Tử nói về chuyện vua Vệ Linh Công (là người) vô đạo, Khang Tử hỏi: Như vậy sao không mất (ngôi vua)?
8. (Động) Thất bại, hủy diệt.
9. (Động) Chết. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Trình thị muội táng ư Vũ Xương” 程氏妹喪于武昌 (Quy khứ lai từ tự 歸去来辞序) Em gái Trình thị chết ở Vũ Xương.
10. (Động) Tiêu phí, hao phí. ◇Bách dụ kinh 百喻經: “Đồ táng kì công, không vô sở hoạch” 徒喪其功, 空無所獲 (Điền phu tư vương nữ dụ 田夫思王女喻) Uổng phí công lao mình mà không thu hoạch được gì cả.
11. (Động) Quên, quên mất. ◇Trang Tử 莊子: “Kim giả ngô táng ngã, nhữ tri chi hồ?” 今者吾喪我, 汝知之乎 (Tề vật luận 齊物論) Nay ta đã quên ta, mi biết thế chăng?
12. (Động) Đau buồn, ưu thương. ◇Thương quân thư 商君書: “Cuồng phu lạc chi, hiền giả táng yên” 狂夫樂之, 賢者喪焉 (Canh pháp 更法).
13. (Động) Sầm mặt, xịu mặt (thần thái bất mãn, vẻ mặt không vui). ◇Tỉnh thế nhân duyên truyện 醒世姻緣傳: “Nã trước không hạp tử, táng trước kiểm, quyệt trước chủy khứ liễu” 拿着空盒子, 喪着臉, 撅着嘴去了 (Đệ thất thập cửu hồi) Cầm cái hộp không, xịu mặt giảu mỏ bỏ đi.
Từ điển Thiều Chửu
① Lễ tang, như cư tang 居喪 để tang, điếu tang 弔喪 viếng kẻ chết, v.v.
② Một âm là táng. Mất, như táng minh 喪明 mù mắt, táng vị 喪位 mất ngôi, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Việc tang: 居喪 Để tang; 弔喪 Viếng người chết; 治喪委員會 Ban tổ chức lễ tang. Xem 喪 [sàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lễ đối với người chết. Việc ma chay. Ca dao Chồng cô vợ cậu chồng dì. Trong ba người ấy chết thì không tang — Một âm là Táng. Xem Táng.
Từ ghép
áo tang 懊喪 • báo tang 報喪 • bôn tang 奔喪 • cáo tang 告喪 • cư tang 居喪 • đại tang 大喪 • điếu tang 弔喪 • hộ tang 護喪 • miễn tang 免喪 • phát tang 發喪 • phù tang 扶喪 • phục tang 服喪 • quốc tang 國喪 • quy tang 歸喪 • tại tang 在喪 • tang chế 喪制 • tang chủ 喪主 • tang chung 喪鐘 • tang gia 喪家 • tang lễ 喪禮 • tang phục 喪服 • tang trai 喪齋 • tâm tang 心喪 • trùng tang 重喪
táng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đánh mất, rơi mất, làm mất
2. lễ tang
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lễ nghi chôn cất người chết.
2. (Danh) Sự tình quan hệ với cái chết. ◎Như: “cư tang” 居喪 để tang, “điếu tang” 弔喪 viếng kẻ chết.
3. (Danh) Xác chết, thi thể.
4. (Danh) Họa nạn, tai vạ.
5. (Danh) Họ “Tang”.
6. Một âm là “táng”. (Động) Chạy trốn, đào vong.
7. (Động) Mất, đánh mất. ◎Như: “táng minh” 喪明 mù mắt, “táng vị” 喪位 mất ngôi. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử ngôn Vệ Linh Công chi vô đạo dã, Khang Tử viết: Phù như thị, hề nhi bất táng?” 子言衛靈公之無道也, 康子曰: 夫如是, 奚而不喪? (Hiến vấn 憲問) Khổng Tử nói về chuyện vua Vệ Linh Công (là người) vô đạo, Khang Tử hỏi: Như vậy sao không mất (ngôi vua)?
8. (Động) Thất bại, hủy diệt.
9. (Động) Chết. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Trình thị muội táng ư Vũ Xương” 程氏妹喪于武昌 (Quy khứ lai từ tự 歸去来辞序) Em gái Trình thị chết ở Vũ Xương.
10. (Động) Tiêu phí, hao phí. ◇Bách dụ kinh 百喻經: “Đồ táng kì công, không vô sở hoạch” 徒喪其功, 空無所獲 (Điền phu tư vương nữ dụ 田夫思王女喻) Uổng phí công lao mình mà không thu hoạch được gì cả.
11. (Động) Quên, quên mất. ◇Trang Tử 莊子: “Kim giả ngô táng ngã, nhữ tri chi hồ?” 今者吾喪我, 汝知之乎 (Tề vật luận 齊物論) Nay ta đã quên ta, mi biết thế chăng?
12. (Động) Đau buồn, ưu thương. ◇Thương quân thư 商君書: “Cuồng phu lạc chi, hiền giả táng yên” 狂夫樂之, 賢者喪焉 (Canh pháp 更法).
13. (Động) Sầm mặt, xịu mặt (thần thái bất mãn, vẻ mặt không vui). ◇Tỉnh thế nhân duyên truyện 醒世姻緣傳: “Nã trước không hạp tử, táng trước kiểm, quyệt trước chủy khứ liễu” 拿着空盒子, 喪着臉, 撅着嘴去了 (Đệ thất thập cửu hồi) Cầm cái hộp không, xịu mặt giảu mỏ bỏ đi.
Từ điển Thiều Chửu
① Lễ tang, như cư tang 居喪 để tang, điếu tang 弔喪 viếng kẻ chết, v.v.
② Một âm là táng. Mất, như táng minh 喪明 mù mắt, táng vị 喪位 mất ngôi, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mất: 喪明 Mù mắt; 喪位 Mất ngôi; 喪失立場 Mất lập trường;
② (văn) Chết: 尋程氏妹喪于武昌 Chẳng bao lâu em của Trình thị chết ở Vũ Xương (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề từ tự). Xem 喪 [sang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mất đi — thua. Td: Đắc táng ( được thua ) — một âm là Tang. Xem Tang.
Từ ghép
táng bại 喪敗 • táng chí 喪志 • táng đảm 喪膽 • táng khí 喪氣 • táng sinh 喪生 • táng tâm 喪心 • táng tận 喪盡 • táng thất 喪失 • táng vong 喪亡 • trở táng 沮喪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典