喨 lượng [Chinese font] 喨 →Tra cách viết của 喨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lượng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vang rền
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Liệu lượng” 嘹喨: véo von, tiếng trong mà đi xa. § Xem “liệu” 嘹.
Từ điển Thiều Chửu
① Liệu lượng 嘹喨 véo von. Tiếng trong mà đi xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 嘹亮 [liáoliàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nghe từ xa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典