喦 nham→Tra cách viết của 喦 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
nham phồn thể Từ điển phổ thông 1. núi cao ngất 2. nơi hiểm yếu 3. hang núi 4. thạch đá, đá Từ điển Trần Văn Chánh Như 巖. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Đá núi.