喣 hú →Tra cách viết của 喣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
hú
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thổi, hà hơi.
2. (Động) “Hú ủ”
喣嫗 ôm ấp âu yếm.
3. (Tính) “Hú du”
喣愉 vui hòa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ấm áp — Dùng miệng mà thổi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典