Kanji Version 13
logo

  

  

喉 hầu  →Tra cách viết của 喉 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: コウ、のど
Ý nghĩa:
cổ họng, throat

hầu [Chinese font]   →Tra cách viết của 喉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hầu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hầu, họng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cuống họng. § Cũng gọi là “hầu đầu” . ◎Như: “yết hầu” cổ họng, “hầu lung” : (1) Tục chỉ yết hầu. (2) Tỉ dụ nơi hiểm yếu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cổ họng hơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Họng, cổ họng, hầu, yết hầu. Cg. [hóutóu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cổ họng. chẳng hạn Hầu thống ( bệnh đau cổ họng ).
Từ ghép
ách hầu • bạch hầu • hầu đầu • hầu đầu • hầu kết • hầu kết • hầu kính • hầu kính • hầu lung • hầu lung • hầu sa • hầu viêm • kết hầu • lộ hầu • yết hầu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典