喉 hầu →Tra cách viết của 喉 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: コウ、のど
Ý nghĩa:
cổ họng, throat
喉 hầu [Chinese font] 喉 →Tra cách viết của 喉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hầu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hầu, họng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cuống họng. § Cũng gọi là “hầu đầu” 喉頭. ◎Như: “yết hầu” 咽喉 cổ họng, “hầu lung” 咽喉: (1) Tục chỉ yết hầu. (2) Tỉ dụ nơi hiểm yếu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cổ họng hơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Họng, cổ họng, hầu, yết hầu. Cg. 喉頭 [hóutóu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cổ họng. chẳng hạn Hầu thống ( bệnh đau cổ họng ).
Từ ghép
ách hầu 扼喉 • bạch hầu 白喉 • hầu đầu 喉头 • hầu đầu 喉頭 • hầu kết 喉結 • hầu kết 喉结 • hầu kính 喉鏡 • hầu kính 喉镜 • hầu lung 喉咙 • hầu lung 喉嚨 • hầu sa 喉痧 • hầu viêm 喉炎 • kết hầu 結喉 • lộ hầu 露喉 • yết hầu 咽喉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典