Kanji Version 13
logo

  

  

khách [Chinese font]   →Tra cách viết của 喀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ca
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Tiếng nôn mửa hoặc tiếng ho.

khách
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng nôn oẹ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng dùng để phiên dịch tên đất, tên núi. ◎Như: “Khách-Mạch-Long” Cameroon (quốc gia ở Phi Châu).
2. (Trạng thanh) Tiếng ho hen, nôn oẹ. ◎Như: “khách khách” ọ oẹ.
Từ điển Thiều Chửu
① Khách khách tiếng nôn ọe.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Tiếng nôn mửa hoặc tiếng ho.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nôn mửa. Cũng nói Khách khách .
Từ ghép
khách bố nhĩ • khách sát



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典