喀 khách [Chinese font] 喀 →Tra cách viết của 喀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ca
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Tiếng nôn mửa hoặc tiếng ho.
khách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng nôn oẹ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng dùng để phiên dịch tên đất, tên núi. ◎Như: “Khách-Mạch-Long” 喀麥隆 Cameroon (quốc gia ở Phi Châu).
2. (Trạng thanh) Tiếng ho hen, nôn oẹ. ◎Như: “khách khách” 喀喀 ọ oẹ.
Từ điển Thiều Chửu
① Khách khách 喀喀 tiếng nôn ọe.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Tiếng nôn mửa hoặc tiếng ho.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nôn mửa. Cũng nói Khách khách 咯咯.
Từ ghép
khách bố nhĩ 喀布爾 • khách sát 喀嚓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典