啙 tử, tỳ →Tra cách viết của 啙 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
tử
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kém, yếu, bại hoại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Kém, yếu, bại hoại;
② 【啙窳】tử dũ [zêyư] Lười nhác, cẩu thả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngắn. Yếu kém — Một âm là Tì. Xem Tì.
Từ ghép 1
tử dũ 啙窳
tỳ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hư hỏng — Vết bẩn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典