唕 tạo [Chinese font] 唕 →Tra cách viết của 唕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tạo
giản thể
Từ điển phổ thông
cãi nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “la tạo” 羅唕.
Từ điển Thiều Chửu
① La tạo 羅唕 dức lác rầm rĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cãi nhau: 羅唣 Sinh sự cãi nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 唣
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều tiếng nói ồn ào.
Từ ghép
la tạo 羅唕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典