唇 thần →Tra cách viết của 唇 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: シン、くちびる
Ý nghĩa:
môi, lips
唇 thần [Chinese font] 唇 →Tra cách viết của 唇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
chấn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Một âm khác là Thần.
thần
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
môi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thần” 脣.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thần 脣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脣 (bộ 肉).
Từ điển Trần Văn Chánh
Môi: 脣亡齒寒 Môi hở răng lạnh. Cg. 嘴唇 [zuêchún].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rung động sợ hãi — Cái môi ( phần ngoài miệng ).
Từ ghép
anh thần 櫻唇 • âm thần 陰唇 • hạ thần 下唇 • thượng thần 上唇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典