哔 tất→Tra cách viết của 哔 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét -
Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
tất giản thể Từ điển phổ thông vải len, đồ dệt bằng lông Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 嗶. Từ điển Trần Văn Chánh 【嗶嘰】tất ki [bìji] Vải xéc, hàng xéc. Từ điển Trần Văn Chánh Như 嗶