咲 tiếu →Tra cách viết của 咲 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: さ-く
Ý nghĩa:
hoa nở, blossom
咲 tiếu [Chinese font] 咲 →Tra cách viết của 咲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tiếu
phồn thể
Từ điển phổ thông
cười
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tiếu” 笑.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tiếu 笑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiếu 关.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典