咤 trá [Chinese font] 咤 →Tra cách viết của 咤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
sá
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
La hét. Td: Sất sá ( la lối ) — Tiếng hít hà, xuýt xoa.
Từ ghép
ấm á sất sá 喑啞叱咤 • sá sá 咤咤 • sá xoa 咤叉 • sất sá 叱咤
trá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng than thở
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “trá” 吒.
Từ điển Thiều Chửu
① Quát thét.
② Nói lúng búng (vừa ăn vừa nói).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng than thở: 嘆咤之音發于五内 Tiếng than thở phát ra từ ngũ tạng (Tam quốc chí: Thục thư).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nhai nhóp nhép — Thương tiếc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典