咏 vịnh [Chinese font] 咏 →Tra cách viết của 咏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
vịnh
giản thể
Từ điển phổ thông
vịnh thơ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “vịnh” 詠.
2. Giản thể của chữ 詠.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ vịnh 詠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詠 (bộ 言).
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngâm vịnh, hát: 歌詠 Hát, ca hát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hát lên — Như chữ Vịnh 詠.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典