咈 phất [Chinese font] 咈 →Tra cách viết của 咈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
phất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngang trái, mâu thuẫn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm trái, nghịch lại.
2. (Động) Phẫn nộ, giận dữ. § Thông “phật” 艴.
3. (Phó) “Hu phất” 吁咈: (1) Không vừa ý, không bằng lòng. (2) Vua tôi hòa hợp.
Từ điển Thiều Chửu
① Trái ý, ý không ưng thế, gọi là hu phất 吁咈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngang trái: 吁咈 Không ưng, không chịu.
phật
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái ngược lại. Xem Phật ý — Tiếng dùng.
Từ ghép
phật ý 咈意
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典