呶 nao [Chinese font] 呶 →Tra cách viết của 呶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
nao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng la hét
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm ồn ào, rầm rĩ.
Từ điển Thiều Chửu
① Rầm rĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rầm rĩ, ầm ĩ. 【呶呶不休】nao nao bất hưu [náonáo bùxiu] (văn) Nói sa sả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nói ồn ào. Td: Nao nao ( ồn ào không dứt ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典