吗 ma, mạ →Tra cách viết của 吗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
ma
giản thể
Từ điển phổ thông
gì, nào (trợ ngữ trong câu hỏi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嗎.
mạ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mạ phê 嗎啡,吗啡)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嗎.
Từ ghép 1
mạ phê 吗啡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典