吕 lã, lữ →Tra cách viết của 吕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
lã
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương sống
2. họ Lã, họ Lữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 呂.
lữ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương sống
2. họ Lã, họ Lữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 呂.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lữ 呂.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典