叙 tự →Tra cách viết của 叙 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 又 (2 nét) - Cách đọc: ジョ
Ý nghĩa:
thuật lại, confer
叙 tự [Chinese font] 叙 →Tra cách viết của 叙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 又
Ý nghĩa:
tự
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuật lại, kể lại
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 敘.
2. Giản thể của chữ 敘.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 敘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 敘 (bộ 攴).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nói, kể, trình bày, bày tỏ: 敘家常 Nói chuyện thân mật; 暢敘幽情 Bày tỏ tình cảm sâu kín trong lòng;
② Kể, thuật (bằng bút), viết;
③ Bài tự (lời nói đầu sách);
④ (văn) Xếp hàng theo thứ tự: 銓敘 Xếp theo thứ tự để phong chức; 獎敘 Xếp theo thứ tự thưởng công;
⑤ (văn) Tụ họp, họp mặt: 候敘 Xin chờ để được họp mặt (từ dùng trong thiệp mời);
⑥ (văn) Định.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tự 敍.
Từ ghép
tự thuật 叙述
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典