Kanji Version 13
logo

  

  

叙 tự  →Tra cách viết của 叙 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 又 (2 nét) - Cách đọc: ジョ
Ý nghĩa:
thuật lại, confer

tự [Chinese font]   →Tra cách viết của 叙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 又
Ý nghĩa:
tự
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thuật lại, kể lại
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nói, kể, trình bày, bày tỏ: Nói chuyện thân mật; Bày tỏ tình cảm sâu kín trong lòng;
② Kể, thuật (bằng bút), viết;
③ Bài tự (lời nói đầu sách);
④ (văn) Xếp hàng theo thứ tự: Xếp theo thứ tự để phong chức; Xếp theo thứ tự thưởng công;
⑤ (văn) Tụ họp, họp mặt: Xin chờ để được họp mặt (từ dùng trong thiệp mời);
⑥ (văn) Định.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tự .
Từ ghép
tự thuật



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典