収 thu →Tra cách viết của 収 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 又 (2 nét) - Cách đọc: シュウ、おさ-める、おさ-まる
Ý nghĩa:
thu về, take in
収 thâu →Tra cách viết của 収 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 又 (2 nét)
Ý nghĩa:
thâu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thâu 收.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典