双 song →Tra cách viết của 双 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 又 (2 nét) - Cách đọc: ソウ、ふた
Ý nghĩa:
cặp, pair
双 song [Chinese font] 双 →Tra cách viết của 双 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 又
Ý nghĩa:
song
giản thể
Từ điển phổ thông
đôi, cặp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 雙.
2. Giản thể của chữ 雙.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 雙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một đôi: 一雙鞋 Một đôi giầy; 雙方同意 Hai bên đã thoả thuận;
② Số chẵn: 雙數 Con số chẵn;
③ Gấp đôi: 雙份兒 Hai phần.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雙
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Song 雙.
Từ ghép
song nga 双蛾 • song thân 双亲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典