厳 nghiêm →Tra cách viết của 厳 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét) - Cách đọc: ゲン、(ゴン)、おごそ-か、きび-しい
Ý nghĩa:
nghiêm ngặt, strict
厳 nghiêm →Tra cách viết của 厳 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét)
Ý nghĩa:
nghiêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kín, chặt chẽ
2. nghiêm khắc
3. rất
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典