Kanji Version 13
logo

  

  

厳 nghiêm  →Tra cách viết của 厳 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét) - Cách đọc: ゲン、(ゴン)、おごそ-か、きび-しい
Ý nghĩa:
nghiêm ngặt, strict

nghiêm  →Tra cách viết của 厳 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét)
Ý nghĩa:
nghiêm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. kín, chặt chẽ
2. nghiêm khắc
3. rất



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典