厯 lịch [Chinese font] 厯→Tra cách viết của 厯 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét -
Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
lịch phồn thể Từ điển phổ thông 1. trải qua, vượt qua 2. lịch (như: lịch 曆) Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ 歷. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Một lối viết của chữ Lịch 暦.