厮 tư [Chinese font] 厮 →Tra cách viết của 厮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
tư
giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ chặt củi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 廝.
2. Giản thể của chữ 廝.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Người ở: 小厮 Thằng nhỏ;
② (cũ) Tiếng mắng: 這厮 Cái thằng này;
③ Với nhau: 厮打 Đánh nhau; 厮殺 Giết nhau. Cv. 廝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tư 廝.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典