厩 cứu [Chinese font] 厩 →Tra cách viết của 厩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
cứu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuồng ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như chữ “cứu” 廏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廄 (bộ 广).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cứu 廄.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典