厠 xí [Chinese font] 厠 →Tra cách viết của 厠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廁.
trắc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bên cạnh
2. ghé vào
Từ điển trích dẫn
1. § Phồn thể của chữ 厕.
xí
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhà xí, nhà tiêu
Từ điển trích dẫn
1. § Phồn thể của chữ 厕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà xí, nhà vệ sinh: 男厠 Nhà xí nam; 女厠 Nhà xí nữ; 公厠 Nhà vệ sinh công cộng;
② Tham gia, chen vào, len vào: 厠身 Dự vào, có chân; 厠身教育界 Có chân trong giới giáo dục. Xem 廁 [si].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xí 廁.
Từ ghép
xí khanh 厠坑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典