Kanji Version 13
logo

  

  

vệ  →Tra cách viết của 卫 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 卩 (2 nét)
Ý nghĩa:
vệ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. bảo vệ, phòng giữ
2. nước Vệ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giữ gìn, bảo vệ, vệ: Giữ nước; Bảo vệ chủ quyền; Tự vệ;
② Một đơn vị lính phòng vệ thời Minh (Trung Quốc) gồm 3.600 người;
③ (văn) Con lừa;
④ (y) Phần vệ (của máu). Xem [róngwèi];
⑤ (văn) Cái vầy tên;
⑥ [Wèi] (Nước) Vệ (thời Chu, Trung Quốc).
Từ ghép 6
bảo vệ • hãn vệ • hộ vệ • thị vệ • tự vệ • vệ sinh




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典