卫 vệ →Tra cách viết của 卫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 卩 (2 nét)
Ý nghĩa:
vệ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bảo vệ, phòng giữ
2. nước Vệ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 衛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 衞
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giữ gìn, bảo vệ, vệ: 衞國 Giữ nước; 捍衞主權 Bảo vệ chủ quyền; 自衞 Tự vệ;
② Một đơn vị lính phòng vệ thời Minh (Trung Quốc) gồm 3.600 người;
③ (văn) Con lừa;
④ (y) Phần vệ (của máu). Xem 榮衞 [róngwèi];
⑤ (văn) Cái vầy tên;
⑥ [Wèi] (Nước) Vệ (thời Chu, Trung Quốc).
Từ ghép 6
bảo vệ 保卫 • hãn vệ 捍卫 • hộ vệ 护卫 • thị vệ 侍卫 • tự vệ 自卫 • vệ sinh 卫生
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典