卢 lô, lư →Tra cách viết của 卢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 卜 (2 nét)
Ý nghĩa:
lô
giản thể
Từ điển phổ thông
màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 盧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Màu đen: 盧弓 Cây cung đen;
② Chó tốt;
③【呼盧】hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc;
④ [Lú] (Họ) Lư.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 盧
Từ ghép 1
hô lô 呼卢
lư
giản thể
Từ điển phổ thông
màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 盧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Màu đen: 盧弓 Cây cung đen;
② Chó tốt;
③【呼盧】hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc;
④ [Lú] (Họ) Lư.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典