単 đơn →Tra cách viết của 単 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 十 (2 nét) - Cách đọc: タン
Ý nghĩa:
đơn nhất, đơn vị, đơn giản, simple
単 đan, đơn, thiền →Tra cách viết của 単 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 十 (2 nét)
Ý nghĩa:
Chữ 單 trong tiếng Nhật (chữ kanji Nhật Bản).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典