匿 nặc →Tra cách viết của 匿 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 匸 (2 nét) - Cách đọc: トク
Ý nghĩa:
ẩn giấu, nặc danh, hide
匿 nặc [Chinese font] 匿 →Tra cách viết của 匿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 匸
Ý nghĩa:
nặc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giấu kín
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ẩn giấu, trốn tránh. ◎Như: “tiêu thanh nặc tích” 銷聲匿跡 mai danh ẩn tích, “đào nặc” 逃匿 trốn tránh, “nặc niên” 匿年 giấu tuổi. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Dự Nhượng nặc thân thích Tương Tử” 豫讓匿身刺襄子 (Dự Nhượng kiều 豫讓橋) Dự Nhượng giấu mình đâm Tương Tử.
Từ điển Thiều Chửu
① Trốn, dấu. Như đào nặc 逃匿 trốn tránh không cho người biết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trốn, ẩn nấp, giấu, che đậy: 逃匿 Trốn tránh; 隱匿 Ẩn nấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ẩn giấu. Giấu kín, không cho người khác biết.
Từ ghép
ẩn nặc 隱匿 • nặc danh 匿名 • nặc hộ 匿戶 • nặc hộ 匿户 • tàng nặc 藏匿 • tế nặc 蔽匿 • tiềm nặc 潛匿 • xá nặc 舍匿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典