Kanji Version 13
logo

  

  

医 y  →Tra cách viết của 医 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 匸 (2 nét) - Cách đọc: イ
Ý nghĩa:
y học, medicine

y, ế  →Tra cách viết của 医 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 匸 (2 nét)
Ý nghĩa:
y
giản thể

Từ điển phổ thông
1. chữa bệnh
2. thầy thuốc
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “y” .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Y sĩ, bác sĩ, thầy thuốc: Quân y;
② Chữa bệnh: Đã chữa khỏi bệnh của tôi; Đến chữa bệnh;
③ Y học, y khoa, nghề y: 西 Tây y; Trung y; Dòng dõi làm nghề y (Hồ Nguyên Trừng: Y thiện dụng tâm);
④ (văn) Ủ xôi làm rượu nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

ế


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái túi đựng các mủi tên thời xưa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典