医 y →Tra cách viết của 医 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 匸 (2 nét) - Cách đọc: イ
Ý nghĩa:
y học, medicine
医 y, ế →Tra cách viết của 医 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 匸 (2 nét)
Ý nghĩa:
y
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chữa bệnh
2. thầy thuốc
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “y” 醫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Y sĩ, bác sĩ, thầy thuốc: 軍醫 Quân y;
② Chữa bệnh: 把我的病醫好了 Đã chữa khỏi bệnh của tôi; 就醫 Đến chữa bệnh;
③ Y học, y khoa, nghề y: 西醫 Tây y; 中醫 Trung y; 家世業醫 Dòng dõi làm nghề y (Hồ Nguyên Trừng: Y thiện dụng tâm);
④ (văn) Ủ xôi làm rượu nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醫
ế
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái túi đựng các mủi tên thời xưa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典