匙 thi [Chinese font] 匙 →Tra cách viết của 匙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 匕
Ý nghĩa:
thi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thìa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái thìa. ◎Như: “canh thi” 羹匙 muỗng canh.
2. (Danh) § Xem “thược thi” 鑰匙.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thìa.
② Thược thi 鑰匙 cái chìa khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái thìa, cái môi, cái muỗng, cái vá (múc canh). Cg. 調羹 [tiáogeng] hay 羹匙 [geng chí]. Cv .㔭. Xem 匙 [shi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鑰匙 [yàoshi]. Xem 匙 [chí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chìa khoá — Cái thìa múc canh. Như chữ Chuỷ 匕.
Từ ghép
thược thi 鑰匙 • thược thi 钥匙 • trà thi 茶匙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典