匐 bặc [Chinese font] 匐 →Tra cách viết của 匐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 勹
Ý nghĩa:
bặc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồ bặc 匍匐)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Bồ bặc” 匍匐 bò lổm ngổm. Xem “bổ” 匍.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ bặc 匍匐 bò lổm ngổm. Xem chữ bổ 匍 ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 匍匐 [púfú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bò trên mặt đất.
Từ ghép
bồ bặc 匍匐 • bồ bặc hành 匍匐莖 • sàng tiền bồ bặc 牀前匍匐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典